THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 An toàn ứng dụng Web và CSDL (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A107 23->25,29->38 60
2 Automat và ngôn ngữ hình thức (1) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A213 23->25,28->39 68
3 Automat và ngôn ngữ hình thức (2) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A313 24,25,28->39,41 68
4 Automat và ngôn ngữ hình thức (3) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A113 23->25,29->40 68
5 Automat và ngôn ngữ hình thức (4) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A113 23->25,29->40 68
6 Automat và ngôn ngữ hình thức (5) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A213 23->25,28->39 68
7 Automat và ngôn ngữ hình thức (6) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A313 24,25,28->39,41 68
8 Automat và ngôn ngữ hình thức (7) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A110 24,25,28->39,41 68
9 Automat và ngôn ngữ hình thức (8) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A110 24,25,28->39,41 68
10 Automat và ngôn ngữ hình thức (9) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A110 23->25,28->39 68
11 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B306 18->25,29,30 0
12 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (2)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A214 23->25,29->36,38,39 67
13 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (3) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A303 23->25,29->38 67
14 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (4) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A301 23->25,29->38 67
15 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A212 23->25,29->38 67
16 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (6)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A401 23->25,29->38 67
17 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (7)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A401 24->25,29->39 67
18 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (8) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A402 23->25,29->38 70
19 Biên tập phim kỹ thuật số (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A210 23->25,29->36,38 70
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA ThS.Lê Song Toàn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A101 29->43 65
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A110 29->43 65
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A205 29->39,41->44 65
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A305 29->43 65
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A303 29->39,41->44 65
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A101 29->39,41->44 65
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 29->43 65
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A103 29->39,41->44 65
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A103 29->43 65
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA ThS.Lê Song Toàn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A101 29->43 65
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A110 29->43 65
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A207 29->43 65
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B301 29->43 65
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A305 29->39,41->44 65
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 29->43 65
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B304 29->43 65
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A301 29->43 65
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A307 29->39,41->44 65
36 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Ba | Tiết 1->3 K.C205 18->25,29,30 0
37 Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C105 23->25,28->39 70
38 Chủ nghĩa xã hội khoa học (11) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C105 23->25,28->39 70
39 Chủ nghĩa xã hội khoa học (12) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C205 23->25,28->39 70
40 Chủ nghĩa xã hội khoa học (13) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C205 23->25,28->39 70
41 Chủ nghĩa xã hội khoa học (14) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C106 23->25,28->39 70
42 Chủ nghĩa xã hội khoa học (15) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C106 23->25,28->39 70
43 Chủ nghĩa xã hội khoa học (16) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C206 23->25,28->39 70
44 Chủ nghĩa xã hội khoa học (17) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C206 23->25,28->39 70
45 Chủ nghĩa xã hội khoa học (18) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C206 23->25,29->40 70
46 Chủ nghĩa xã hội khoa học (19) . Thứ Ba | Tiết 8->9 (Chọn) 23->25,29->40 0
47 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C106 23->25,29->36,38->41 70
48 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C106 23->25,29->36,38->41 70
49 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C105 23->25,29->36,38->41 70
50 Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C105 23->25,29->36,38->41 69
51 Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C105 24,25,28->39,41 70
52 Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C105 24,25,28->39,41 70
53 Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C105 24,25,28->39,41 70
54 Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C105 24,25,28->39,41 70
55 Chương trình dịch (1) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A215 23->25,29->40 65
56 Chương trình dịch (2) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A212 23->25,28->39 65
57 Chương trình dịch (3) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A212 23->25,28->39 65
58 Chương trình dịch (4) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A312 23->25,29->40 65
59 Chương trình dịch (5) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A312 23->25,29->40 65
60 Chuyên đề 1 (BA) (1)_EF_Tiền số và công nghệ blockchain ThS.Lương Thủy Tiên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A215 23->25,29->40 65
61 Chuyên đề 1 (BA) (2)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A301 23->25,29->38 65
62 Chuyên đề 1 (BA) (3)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A303 23->25,29->38 65
63 Chuyên đề 1 (BA) (4)_ET_Du lịch Thông minh ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A301 23->25,29->38 65
64 Chuyên đề 1 (BA) (5)_IM_Tìm hiểu và thực hành các kiến thức quản lý dự án CNTT tại doanh nghiệp TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 35
65 Chuyên đề 1 (BA)_GBA (BA),BA_AI trong TMĐT ThS.Võ Văn Đức Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A114 23->25,28->37 65
66 Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A215 23->25,29->40 30
67 Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.Nguyễn Lương Vương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A111 23->25,29->40 60
68 Chuyên đề 1 (IT) (10)_JIT_Phân tích dữ liệu TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C205 23->25,29->40 80
69 Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA_Luật phối cảnh ThS.Đặng Đại Việt Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A313 24,25,28->39,41 65
70 Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.Nguyễn Lương Vương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A111 23->25,29->40 60
71 Chuyên đề 1 (IT) (3)_SE_Java web ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A214 23->25,29->40 67
72 Chuyên đề 1 (IT) (4)_SE_Java web ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A214 23->25,29->40 67
73 Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java web ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A112 23->25,28->39 67
74 Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java web . Thứ Sáu | Tiết 8->9 (Chọn) 23->25,28->39 0
75 Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A212 24,25,28->39,41 67
76 Chuyên đề 1 (IT) (8)_Ite_Java web TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A312 23->25,28->39 67
77 Chuyên đề 1 (IT) (9)_Ite_Java web TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A312 23->25,28->39 67
78 Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES_Gazebo RoS TS.Trần Trung Tín Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A111 23->25,28->39 50
79 Chuyên đề 2 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A314 24,25,28->39,41 50
80 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT_UX thực tế_TA TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A111 23->25,29->40 71
81 Chuyên đề 2 (IT) (1)_UX thực tế ThS.Bank Agribank Thứ Bảy | Tiết 6->9 (Chọn) 23->25,29->40 80
82 Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A212 23->25,29->40 60
83 Chuyên đề 2 (IT) (13)_NS_Các hệ thống mạng thông tin truyền thông và bảo mật KS.Nguyễn Văn Bình (KS) Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A110 28->39 72
84 Chuyên đề 2 (IT) (14)_IR_Gazebo RoS TS.Trần Trung Tín Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A111 23->25,28->39 60
85 Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A111 23->25,28->39 60
86 Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A111 23->25,28->39 60
87 Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A110 23->25,29->40 60
88 Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A110 23->25,29->40 60
Chuyên đề 2 (IT) (6)_Ite_Low code, No code & Automation . Thứ (Chọn) 23->25,29->40 0
89 Chuyên đề 2 (IT) (6)_Ite_Low code, No code & Automation ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A101 23->25,29->40 70
90 Chuyên đề 2 (IT) (6)_JIT,KIT_UX thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A111 23->25,29->40 60
91 Chuyên đề 2 (IT) (7)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh ThS.Nguyễn Văn Chức Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A113 28->39 60
92 Chuyên đề 2 (IT) (8)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A312 23->25,29->40 60
93 Chuyên đề 2 (IT) (9)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A212 23->25,29->40 60
94 Chuyên đề 4 (CE) (1)_Lập trình ô tô KS.Trần Viết An Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A112 28->39 60
95 Chuyên đề 4 (CE) (2)_Lập trình ô tô KS.Trần Viết An Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A112 28->39 60
96 Chuyên đề 4 (IT) (1)_JIT_Postgresql advanced TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A315 18->25,29,30 0
97 Chuyên đề 4 (IT) (10)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A113 23->25,28->39 70
98 Chuyên đề 4 (IT) (11)_IR_Lập trình ô tô KS.Trần Viết An Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A112 28->39 20
99 Chuyên đề 4 (IT) (12)_NS_Điều tra số ThS.Lê Tự Việt Thắng Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A111 28->39 60
100 Chuyên đề 4 (IT) (2)_GIT-SCRUM TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 7->9 K.A110 29->39 65
101 Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE,AD_Big Data TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A112 23->25,28->39 65
102 Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A114 24,25,28->39,41 65
103 Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A114 24,25,28->39,41 65
104 Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A114 23->25,28->39 65
105 Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A114 23->25,28->39 65
106 Chuyên đề 4 (IT) (8)_SE,AD_Big Data TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A112 23->25,28->39 65
107 Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A113 23->25,28->39 65
108 Cơ sở dữ liệu tài chính (1) TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A313 24,25,28->39,41 45
109 Cơ sở lập trình (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B306 24->25,29->39 50
110 Cơ sở tạo hình (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.C104 23->25,28->39 50
111 Cơ sở tạo hình 2 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 6->9 K.C104 29->39,41 40
112 Cơ sở tạo hình 2 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 1->4 K.C104 29->39,41 40
113 Cơ sở văn hóa Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Kim Cường Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A215 29->39,41->44 72
114 Công nghệ chế tạo IC (1) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A405 23->25,28->39 40
115 Công nghệ phần mềm (1)_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A111 23->25,29->40 60
116 Công nghệ phần mềm (10) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C105 23->25,28->39 80
117 Công nghệ phần mềm (2)_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A111 23->25,29->40 60
118 Công nghệ phần mềm (3) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A214 23->25,28->39 65
119 Công nghệ phần mềm (4) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A214 23->25,28->39 65
120 Công nghệ phần mềm (5) ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A213 23->25,29->40 65
121 Công nghệ phần mềm (6) ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A213 23->25,29->40 65
122 Công nghệ phần mềm (7) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A312 24,25,28->39,41 65
123 Công nghệ phần mềm (8) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A312 24,25,28->39,41 50
124 Công nghệ phần mềm (9) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A211 24,25,28->39,41 50
125 Công nghệ và lập trình web (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B304 23->25,29->40 65
126 Công nghệ Web (1) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B303 29->43 65
127 Công nghệ web (2)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B303 29->43 65
128 Công nghệ web (3)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->5 K.B303 29->43 65
129 Công nghệ web (4) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 29->43 65
130 Digital Marketing (1)_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A111 23->25,28->39 65
131 Digital Marketing (2) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A211 24,25,28->39,41 65
132 Digital marketing (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A213 23->25,29->40 65
133 Digital marketing (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A213 23->25,29->40 65
134 Đại số tuyến tính (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A112 29->43 69
135 Đại số tuyến tính (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A213 29->43 69
136 Đại số tuyến tính (11) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A114 29->43 69
137 Đại số tuyến tính (12) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A114 29->43 69
138 Đại số tuyến tính (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A112 29->39,41->44 69
139 Đại số tuyến tính (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A214 29->39,41->44 69
140 Đại số tuyến tính (15) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A214 29->39,41->44 69
141 Đại số tuyến tính (16) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A112 29->39,41->44 69
142 Đại số tuyến tính (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A112 29->43 69
143 Đại số tuyến tính (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A113 29->43 69
144 Đại số tuyến tính (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A113 29->43 69
145 Đại số tuyến tính (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A112 29->39,41->44 69
146 Đại số tuyến tính (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A112 29->39,41->44 69
147 Đại số tuyến tính (7) . Thứ Sáu | Tiết 8->9 (Chọn) 29->43 0
148 Đại số tuyến tính (8) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A111 29->43 69
149 Đại số tuyến tính (9) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A213 29->43 69
150 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A103 24,25,28->39,41 60
151 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A304 23->25,28->39 65
152 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A206 23->25,28->39 65
153 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A302 23->25,29->40 70
154 Đề án 1 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 450
155 Đề án 3 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 500
156 Đề án 5 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 480
157 Điện toán đám mây (1) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B306 18->25,29,30 0
158 Điện toán đám mây (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A402 24->25,29->39 68
159 Điện toán đám mây (4)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A211 23->25,29->36,38,39 68
160 Điện toán đám mây (5)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A210 23->25,29->38 68
161 Điện toán đám mây (6)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A214 23->25,29->38 68
162 Điện toán đám mây (7)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A402 23->25,29->38 68
163 Điện toán đám mây (8)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A403 23->25,29->38 68
164 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A304 23->25,28->39 65
165 Điện tử ứng dụng (2)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A311 23->25,28->39 70
166 Đồ án chuyên ngành 1 (CE)_ES,IC Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 23->25,29->40 200
167 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 750
168 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 150
Đồ án chuyên ngành 1CE(1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1CE(2) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1CE(3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1CE(4) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(2) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(3) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(4) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A212 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(5) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 1IT(6) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
169 Đồ án chuyên ngành 2 . Thứ Tiết _ (Chọn) 0
Đồ án chuyên ngành 2 (Đợt 1)-1 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 20-31
170 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1 tín chỉ)_Đợt 2 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 40
171 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1TC) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 18->31 0
172 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC) (K18,k19) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 18->31 0
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 19->31
173 Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) . Thứ Tiết _ (Chọn) 0
174 Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 120
175 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 18->31 0
176 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2) Khoa.KH MT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 560
177 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (3) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 70
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A104 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-3 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-4 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B208 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-5 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-6 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-8 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-9 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 TC (Đợt 1)-1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 20-31
Đồ án chuyên ngành 3 TC (Đợt 1)-2 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A212 20-31
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_2 TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_3 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 29->41
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_4 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_4 ThS.Trần Thu Thủy Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A212 29->41
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
178 Đồ án cơ cở 2 (IT) (2 tín chỉ) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 24,25,29->40 40
179 Đồ án cơ sở 1 (CE) (1)_GCE,CE,GIC Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 200
180 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 850
181 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2 tín chỉ) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 80
182 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 80
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_2 ThS.Hồ Anh Trang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_3 ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_4 TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_5 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_6 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_7 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_8 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_9 TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_2 ThS.Lê Tự Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_3 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_4 ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_5 TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
183 Đồ án cơ sở 2 (IT) 1 tín chỉ Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 40
184 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_ES,IC Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 130
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 20-31
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-1 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A212 20-31
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-2 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A314 20-31
185 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2TC) (K18,19)_đợt 1 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 18->31 0
186 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3) Khoa.KH MT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 780
187 Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 23->25,29->40 100
188 Đồ án cơ sở 3 (IT)_Đợt 1 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 18->31 0
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_1 TS.Nguyễn Tuấn Anh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_2 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_3 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 29->41
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_4 TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_5 ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_2 ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_3 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_4 TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_5 ThS.Nguyễn Như Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_6 ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_7 ThS.Trần Thu Thủy Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
189 Đồ án cơ sở 4 (IT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 80
190 Đồ án môn học Luật kinh doanh Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 40
191 Đồ án tốt nghiệp (IT) Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 29->46 80
192 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Năm | Tiết 1->3 K.B301 23->25,28->39 65
193 Đồ họa 3D (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A210 23->25,29->37 60
194 Đồ họa xử lý ảnh (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B301 29->43 72
195 GDTC 1 (Điền kinh) -01 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->43 45
196 GDTC 1 (Điền kinh) -02 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->43 45
197 GDTC 1 (Điền kinh) -03 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.điền kinh.1 29->43 45
198 GDTC 1 (Điền kinh) -04 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 29->43 45
199 GDTC 1 (Điền kinh) -05 ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
200 GDTC 1 (Điền kinh) -06 ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
201 GDTC 1 (Điền kinh) -07 ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
202 GDTC 1 (Điền kinh) -08 ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
203 GDTC 1 (Điền kinh) -09 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
204 GDTC 1 (Điền kinh) -10 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 29->39,41->44 45
205 GDTC 2 (Bóng chuyền) -01 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 29->39,41->44 50
206 GDTC 2 (Bóng chuyền) -02 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 29->39,41->44 50
207 GDTC 2 (Bóng chuyền) -03 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 29->39,41->44 50
208 GDTC 2 (Bóng chuyền) -04 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 29->39,41->44 50
209 GDTC 2 (Bóng chuyền) -05 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 29->43 50
210 GDTC 2 (Bóng chuyền) -06 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 29->43 50
211 GDTC 2 (Bóng rổ) -01 ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 29->43 50
212 GDTC 2 (Bóng rổ) -02 ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 29->43 50
213 GDTC 2 (Bóng rổ) -03 ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 29->43 50
214 GDTC 2 (Bóng rổ) -04 ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 29->43 50
215 GDTC 2 (Bóng rổ) -05 ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 29->39,41->44 50
216 GDTC 2 (Bóng rổ) -06 ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 29->39,41->44 50
217 GDTC 2 (Cầu lông) -01 ThS.Phạm Nhật Trường Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 29->43 50
218 GDTC 2 (Cầu lông) -02 ThS.Phạm Nhật Trường Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3TTSV.CL1 29->43 50
219 GDTC 2 (Cầu lông) -05 ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 29->39,41->44 50
220 GDTC 2 (Cầu lông) -06 ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 29->39,41->44 50
221 GDTC 2 (Nhịp điệu) -01 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 29->43 50
222 GDTC 2 (Nhịp điệu) -02 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 29->43 50
223 GDTC 2 (Nhịp điệu) -03 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Tầng 2-TTSV 29->39,41->44 50
224 GDTC 2 (thể dục) -01 ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 29->43 50
225 GDTC 2 (thể dục) -02 ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3TTSV.CL1 29->43 50
226 GDTC 2 (Thể dục) -03 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.điền kinh.1 29->39,41->44 50
227 GDTC 3 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 23->25,29->40 50
228 GDTC 4 (Bóng bàn) -01 ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Tầng 1-TTSV 24,25,28->39,41 50
229 GDTC 4 (Bóng bàn) -02 ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Tầng 1-TTSV 24,25,28->39,41 50
230 GDTC 4 (Bóng chuyền) -01 ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 23->25,29->40 50
231 GDTC 4 (Bóng chuyền) -02 ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 23->25,29->40 50
232 GDTC 4 (Bóng chuyền) -03 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 23->25,29->40 50
233 GDTC 4 (Bóng chuyền) -04 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.bóng chuyền.1 23->25,29->40 50
234 GDTC 4 (Bóng chuyền) -05 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 23->25,28->39 50
235 GDTC 4 (Bóng chuyền) -06 ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 23->25,28->39 50
236 GDTC 4 (Bóng rổ) -01 ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 23->25,29->40 50
237 GDTC 4 (Bóng rổ) -02 ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 23->25,29->40 50
238 GDTC 4 (Bóng rổ) -03 ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 23->25,29->40 50
239 GDTC 4 (Bóng rổ) -04 ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 23->25,29->40 50
240 GDTC 4 (Bóng rổ) -05 ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 23->25,28->39 50
241 GDTC 4 (Bóng rổ) -06 ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 23->25,28->39 50
242 GDTC 4 (Cầu lông) -01 ThS.Cao Đức Anh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 23->25,29->40 50
243 GDTC 4 (Cầu lông) -02 ThS.Cao Đức Anh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 23->25,29->40 50
244 GDTC 4 (Cầu lông) -03 ThS.Phạm Nhật Trường Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 24,25,28->39,41 50
245 GDTC 4 (Cầu lông) -04 ThS.Phạm Nhật Trường Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 24,25,28->39,41 50
246 GDTC 4 (Nhịp điệu) -01 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Tầng 2-TTSV 23->25,29->40 50
247 GDTC 4 (Nhịp điệu) -02 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Tầng 2-TTSV 23->25,29->40 50
248 GDTC 4 (Yoga) -01 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 23->25,28->39 50
249 GDTC 4 (Yoga) -02 ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 23->25,28->39 50
250 GDTC4 (Cầu lông) (6) . Thứ Ba | Tiết 8->9 (Chọn) 23->25,29->40 0
251 GDTC4 (thể dục) (1) ThS.Nguyễn Gia Huy (TC) Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 23->25,29->40 50
252 Giám sát hệ thống mạng (2) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A212 24->25,28->39,41 72
253 Giáo dục quốc phòng (1) Khoa.Khoa GDQP-AN Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 1500
254 Hành vi người tiêu dùng (1)_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A315 23->25,29->40 70
255 Hành vi người tiêu dùng (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A312 23->25,28->39 70
256 Hệ chuyên gia (1) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A212 23->25,29->36,38,39 65
257 Hệ điều hành nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A214 23->25,28->39 40
258 Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 7->9 K.B309 24,25,28->39,41 65
259 Hệ thống di động và cảm biến (2) TS.Trần Thế Sơn Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B301 24->25,28->40 65
260 Hệ thống số (1) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A301 23->25,29->38 40
261 Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A405 23->25,29->40 40
262 Hệ thống thực tế ảo (1)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A402 23->25,28->39 20
263 Hình họa (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 6->9 K.C107 23->25,29->37 55
264 Hình họa 2 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C107 29->40 40
265 Hình họa 2 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C107 29->40 40
266 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A303 24,25,29->39 65
267 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A313 23->25,29->38 70
268 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A315 24,25,29->39 70
269 Học máy (1)_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A401 23->25,29->40 71
270 Học máy (2) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A401 23->25,29->40 65
271 Học máy (3)_TA ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A401 23->25,28->39 65
272 Học máy (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A212 23->25,28->39 65
273 Học máy (5) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A403 24,25,28->39,41 65
274 Học máy (6) ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A401 23->25,28->39 60
275 Học máy (7) ThS.Mai Lam Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A405 24,25,28->39,41 70
276 Học máy (8) ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A401 23->25,28->39 65
277 Học sâu (2) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A212 23->25,28->39 68
278 Học sâu (3) TS.Trần Uyên Trang Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A403 23->25,28->39 68
279 Học sâu (4) . Thứ Ba | Tiết _ (Chọn) 23->25,29->40 0
280 Học sâu (5) TS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A304 23->25,29->40 68
281 Kế toán quản trị (1) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A209 23->25,29->40 50
282 Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A212 23->25,29->40 50
283 Kho dữ liệu (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A212 24->25,29->39 68
284 Khóa luận tốt nghiệp (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 400
285 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A314 29->43 67
286 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10)_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A314 29->43 67
287 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A212 29->43 67
288 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A212 29->43 67
289 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A214 29->39,41->44 67
290 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A214 29->39,41->44 67
291 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A214 29->43 67
292 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A114 29->43 67
293 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A114 29->43 67
294 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A113 29->39,41->44 67
295 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) . Thứ Năm | Tiết 8->9 (Chọn) 29->39,41->44 0
296 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A114 29->43 67
297 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A114 29->43 67
298 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A214 29->43 67
299 Kiến trúc máy tính (1)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A215 29->43 65
300 Kiến trúc và giao thức IoT (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A313 23->25,29->40 60
301 Kinh doanh quốc tế (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A302 23->25,29->40 71
302 Kinh doanh quốc tế (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A207 23->25,29->40 71
303 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C105 23->25,28->39 69
304 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (14) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C205 23->25,28->39 69
305 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (15) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C205 23->25,28->39 69
306 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (16) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C105 23->25,28->39 69
307 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (17) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C105 23->25,28->39 69
308 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (18) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C105 23->25,29->40 69
309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (19) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C105 23->25,29->40 69
310 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C105 23->25,28->39 69
311 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C206 23->25,29->40 69
312 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C206 23->25,29->40 69
313 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C206 23->25,29->40 69
314 Kinh tế vĩ mô (1) ThS.Trương Hoàng Tú Nhi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A215 29->43 60
315 Kinh tế vĩ mô (2) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A312 29->43 60
316 Kinh tế vĩ mô (3)_TA TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A101 29->43 60
317 Kinh tế vĩ mô (4) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A114 29->39,41->44 66
318 Kinh tế vĩ mô (5) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A314 29->39,41->44 66
319 Kinh tế vĩ mô (6) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A307 29->43 66
320 Kinh tế vĩ mô (7) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A303 29->43 66
321 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B308 23->25,29->39 50
322 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B308 23->25,29->39 65
323 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B308 23->25,29->39 65
324 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B308 23->25,29->39 65
325 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B308 24,25,28->39 65
326 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B308 23->25,29->39 65
327 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B308 23->25,29->39 65
328 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 23->25,29->39 65
329 Kỹ thuật mạch điện tử (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A101 29->43 65
330 Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A307 29->39,41->44 65
331 Kỹ thuật mạch điện tử (3) PGS.TS.Tăng Tấn Chiến Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A205 29->39,41->44 65
332 Lập trình di động (1)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 24,25,28->39,41 60
333 Lập trình di động (10) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B304 23->25,28->39 65
334 Lập trình di động (11) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A205 23->25,28->39 65
335 Lập trình di động (12) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B307 23->25,28->39 65
336 Lập trình di động (13) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 23->25,29->40 65
337 Lập trình di động (14) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A103 23->25,29->40 65
338 Lập trình di động (2)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A103 23->25,28->39 60
339 Lập trình di động (3) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B305 23->25,28->39 65
340 Lập trình di động (4) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A303 23->25,28->39 65
341 Lập trình di động (5) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B307 24,25,28->39,41 65
342 Lập trình di động (6) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B302 23->25,28->39 65
343 Lập trình di động (7) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B303 23->25,28->39 65
344 Lập trình di động (8) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B301 23->25,29->40 65
345 Lập trình di động (9) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A101 23->25,29->40 60
346 Lập trình Game nâng cao (1) ThS.Đặng Đại Việt Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A211 23->25,28->39 70
347 Lập trình hệ thống nhúng (1) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A101 23->25,28->39 20
Lập trình Java (1)_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A101 29->39,41->44 65
348 Lập trình Java (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A101 29->39,41->44 65
349 Lập trình Java (10)_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A107 29->43 65
350 Lập trình Java (11) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A303 29->39,41->44 65
Lập trình Java (12) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A305 29->39,41->44 65
351 Lập trình Java (12) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A113 29->39,41->44 65
352 Lập trình Java (13) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A113 29->39,41->44 65
Lập trình Java (13) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A305 29->39,41->44 65
353 Lập trình Java (14) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 29->43 65
354 Lập trình Java (15) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 29->43 65
355 Lập trình Java (2)_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 29->39,41->44 65
356 Lập trình Java (3)_TA . Thứ Sáu | Tiết _ (Chọn) 29->43 0
357 Lập trình Java (4) ThS.Lê Thành Công Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A301 29->39,41->44 65
358 Lập trình Java (5) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 29->43 65
359 Lập trình Java (6) TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 29->39,41->44 65
360 Lập trình Java (7) TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A307 29->39,41->44 65
361 Lập trình Java (8) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A303 29->43 65
362 Lập trình Java (9) TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A303 29->39,41->44 65
363 Lập trình mạng (1) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A101 23->25,29->38 65
364 Lập trình mạng (2) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A211 23->25,29->38 65
365 Lập trình Python (3) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B302 23->25,28->39 65
366 Lập trình Python (4) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A211 23->25,29->40 65
367 Lập trình Python (5) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A211 29->43 65
368 Lập trình song song (1) TS.Nguyễn Đình Lầu Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A105 23->25,29->38 65
369 Lập trình web nâng cao (1) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A402 23->25,29->40 60
370 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 6->8 K.C205 18->25,29,30 0
371 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C106 23->25,28->39 65
372 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C106 23->25,28->39 65
373 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C206 23->25,28->39 65
374 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C206 23->25,28->39 65
375 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 3->4 K.C105 23->25,29->40 65
376 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 1->2 K.C105 23->25,29->40 65
377 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C205 23->25,28->39 65
378 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C205 23->25,28->39 65
379 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C105 23->25,29->36,38->41 65
380 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C105 23->25,29->36,38->41 65
381 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C205 23->25,29->36,38->41 65
382 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C205 23->25,29->36,38->41 65
383 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C106 24,25,28->39,41 65
384 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C106 24,25,28->39,41 65
385 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C206 24,25,28->39,41 65
386 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C206 24,25,28->39,41 65
387 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A312 23->25,29->40 81
388 Luật kinh doanh (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A114 29->39,41->44 60
389 Luật kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A114 29->39,41->44 65
390 Luật kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A114 29->39,41->44 65
391 Luật kinh doanh (4) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A113 29->43 66
392 Luật kinh doanh (5) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A312 29->43 66
393 Luật kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A312 29->43 66
394 Luật kinh doanh (7) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A113 29->43 66
395 Luật sở hữu trí tuệ (1) TS.Võ Công Khôi Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A107 29->38 72
396 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A214 23->25,29->38 20
397 Mạng máy tính (1)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A211 24,25,28->39,41 65
398 Mạng máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A205 23->25,29->40 65
399 Mạng máy tính (11) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A212 24,25,28->39,41 65
400 Mạng máy tính (12) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A107 23->25,29->40 65
401 Mạng máy tính (13) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B303 23->25,28->39 65
402 Mạng máy tính (14) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B308 23->25,28->39 66
403 Mạng máy tính (15) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A207 29->43 71
404 Mạng máy tính (16)_IM TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A215 23->25,29->38 50
405 Mạng máy tính (2)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B302 24,25,28->39,41 60
406 Mạng máy tính (3)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A402 23->25,29->40 65
407 Mạng máy tính (4)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B305 23->25,29->40 65
408 Mạng máy tính (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B305 23->25,28->39 65
409 Mạng máy tính (6) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B306 23->25,29->40 65
410 Mạng máy tính (7) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A403 23->25,29->40 65
411 Mạng máy tính (8) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A205 23->25,28->39 60
412 Mạng máy tính (9) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B303 23->25,29->40 60
413 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A304 24,25,29->39 50
414 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A301 24,25,29->39 65
415 Marketing căn bản (1)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A103 29->43 60
416 Marketing căn bản (2)_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A305 29->43 60
417 Marketing căn bản (3)_TA TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A112 29->39,41->44 60
418 Marketing căn bản (4) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A207 29->43 66
419 Marketing căn bản (5) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A305 29->43 66
420 Marketing căn bản (6) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A213 29->39,41->44 66
421 Marketing căn bản (7) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A307 29->43 66
422 Marketing nội dung (1) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A214 23->25,29->38 60
423 Marketing nội dung (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A301 23->25,29->38 70
424 Minh họa (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A210 23->25,29->40 60
425 Mô hình phát triển dự án (2) TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A111 23->25,28->39 50
426 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A210 24,25,29->38 60
427 Nghệ thuật chữ (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A210 23->25,29->37 60
428 Nghiên cứu marketing (1)_TA ThS.Trương Thị Viên Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A207 23->25,28->39 60
429 Nghiên cứu marketing (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A302 23->25,28->39 70
430 Nguyên lý hệ điều hành (1) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A212 24,25,28->39,41 65
431 Nguyên lý hệ điều hành (2) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A212 24,25,28->39,41 65
432 Nguyên lý hệ điều hành (3) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A114 23->25,29->40 65
433 Nguyên lý hệ điều hành (4) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A114 23->25,29->40 65
434 Nguyên lý kế toán (1) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A103 29->43 60
435 Nguyên lý kế toán (2) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A303 29->39,41->44 66
436 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 29->43 25
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A103 29 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 2: Hệ thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 30 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 31 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 32 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 33 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 34 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 35 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Thực hiện bài tập lớn môn học Khoa.KTMT _ĐT Thứ (Chọn) 36->43 40
437 Phân tích báo cáo tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A113 24,25,28->39,41 50
438 Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính (1) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A205 23->25,29->40 60
439 Phân tích mã độc (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B309 24->25,29->39 60
440 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A110 24->25,29->39 60
441 Phân tích và thiết kế giải thuật (2) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A214 23->25,29->38 65
442 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A214 24->25,29->39 65
443 Phân tích và thiết kế giải thuật (4) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A205 23->25,29->38 65
444 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A401 23->25,29->38 60
445 Pháp luật đại cương (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C106 23->25,28->39 65
446 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 3->4 K.C106 23->25,29->40 65
447 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C106 23->25,29->40 65
448 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C206 24,25,28->39,41 65
449 Pháp luật đại cương (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C106 23->25,29->40 65
450 Pháp luật đại cương (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C106 23->25,28->39 65
451 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C206 24,25,28->39,41 65
452 Pháp luật đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C106 24,25,28->39,41 65
453 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C106 24,25,28->39,41 65
454 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 K.C106 23->25,29->40 65
455 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 18->25,29,30 0
456 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A302 23->25,29->38 65
457 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A304 23->25,29->38 65
458 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A405 23->25,29->38 70
459 Quản lý hợp đồng (1) ThS.Đoàn Xuân Bích Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A113 23->25,29->38 40
460 Quản trị dự án phần mềm (1) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A302 18->22,24,25,29->31 0
461 Quản trị dự án phần mềm (2)_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A111 23->25,28->39 68
462 Quản trị dự án phần mềm (3) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A111 23->25,28->39 68
463 Quản trị dự án phần mềm (4) ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A312 24,25,28->39,41 68
464 Quản trị dự án phần mềm (5) ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A312 24,25,28->39,41 68
465 Quản trị dự án phần mềm (6) ThS.Võ Văn Lường Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A313 23->25,28->39 68
466 Quản trị dự án phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A313 23->25,28->39 68
467 Quản trị đấu thầu dự án (1) ThS.Đoàn Xuân Bích Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A103 23->25,29->39 40
468 Quản trị học (1)_TA TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A111 29->39,41->44 60
469 Quản trị học (2)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A305 29->43 60
470 Quản trị học (3)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A313 29->43 60
471 Quản trị học (4) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A214 29->43 66
472 Quản trị học (5) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A307 29->43 66
473 Quản trị học (6) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A314 29->43 66
474 Quản trị học (7) TS.Đặng Vinh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A311 29->43 66
475 Quản trị mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B306 24,25,28->40 72
476 Quản trị ngân hàng thương mại (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A111 24,25,28->39,41 60
477 Quản trị nguồn nhân lực (1)_TA ThS.Trương Thị Viên Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A213 23->25,28->39 50
478 Quản trị nguồn nhân lực (2) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A304 23->25,29->40 65
479 Quản trị nguồn nhân lực (3) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A213 23->25,29->40 65
480 Quản trị nguồn nhân lực (4) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A206 23->25,29->40 65
481 Quản trị nguồn nhân lực (5) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A403 23->25,28->39 65
482 Quản trị nguồn nhân lực (6) TS.Đặng Vinh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A212 23->25,28->39 65
483 Quản trị nguồn nhân lực (7) TS.Đặng Vinh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A207 23->25,28->39 65
484 Quản trị nguồn nhân lực (8) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A206 23->25,29->40 65
485 Quản trị nguyên vật liệu (1) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A113 23->25,29->40 65
486 Quản trị nguyên vật liệu (2) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A113 23->25,29->40 65
487 Quản trị quan hệ khách hàng (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A209 23->25,29->38 40
488 Quản trị quan hệ khách hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A302 23->25,29->38 65
489 Quản trị rủi ro tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A113 24,25,28->39,41 60
490 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (1)_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A209 23->25,29->38 40
491 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (2) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A206 24,25,29->39 65
492 Quản trị tài chính (1)_TA TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A207 23->25,28->39 60
493 Quản trị tài chính (2) . Thứ Hai | Tiết 1->3 (Chọn) 23->25,29->40 0
494 Quản trị tài chính (3) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A314 23->25,28->39 65
495 Quản trị tài chính (4) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A303 23->25,29->40 65
496 Quản trị tài chính (5) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A304 23->25,28->39 65
497 Quản trị tài chính (6) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A303 23->25,29->40 65
498 Quản trị tài chính (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A207 24,25,28->39,41 65
499 Quản trị thương hiệu (1)_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A114 23->25,29->40 70
500 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A212 24,25,28->39,41 65
501 Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (1) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A214 23->25,29->40 65
502 Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (2) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A214 23->25,29->40 65
503 Robot di động (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A402 23->25,28->39 40
504 TEST-751 ThS.Nguyễn Duy Thành Thứ - | Tiết - - - 80
505 TEST-752 ThS.Nguyễn Duy Thành Thứ - | Tiết - - - 80
test-lopcon-751 ThS.Lê Song Toàn Thứ _ | Tiết _ _
test-lopcon-752 ThS.Lê Song Toàn Thứ _ | Tiết _ _
506 Thị giác máy tính (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A212 23->25,28->39 55
507 Thị giác máy tính (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A214 24,25,28->39,41 55
508 Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A210 24,25,28->39,41 60
509 Thiết kế bao bì sản phẩm (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B301 23->25,28->39 81
510 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A214 23->25,29->36,38->41 65
511 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A211 23->25,29->36,38->41 65
512 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A210 23->25,29->37 70
513 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A210 23->25,29->36,38 60
514 Thiết kế IC số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A214 23->25,29->40 40
515 Thiết kế IC tương tự (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A402 23->25,29->40 65
516 Thiết kế IC tương tự (2) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A103 23->25,28->39 65
517 Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A210 23->25,28->39 60
518 Thiết kế phông nền phim Hoạt hình (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A211 23->25,28->39 70
519 Thiết kế Poster (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B301 24->25,28->40 60
520 Thiết kế web (1)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->5 K.A207 29->39,41->44 65
521 Thiết kế web (10)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 29->39,41->44 65
522 Thiết kế web (11) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B303 29->43 65
523 Thiết kế web (12) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B301 29->43 65
524 Thiết kế web (2)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A305 29->39,41->44 65
525 Thiết kế web (3) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B305 29->39,41->44 65
526 Thiết kế web (4) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B302 29->43 65
527 Thiết kế web (5) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B304 29->43 65
528 Thiết kế web (6) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B304 29->43 65
529 Thiết kế web (7) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A305 29->43 65
530 Thiết kế web (8) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A307 29->39,41->44 65
531 Thiết kế web (9) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 29->43 65
532 Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A403 23->25,29->38 40
533 Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (2) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A302 23->25,29->38 70
534 Thiết kế, phát triển và điều hành tour du lịch (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A304 24,25,28->39 60
535 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 3->5 K.B309 24->25,29->39 60
536 Thực tập doanh nghiệp (IT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 80
537 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết - Chưa xếp phòng 23->25,29->40 400
538 Thực tập tốt nghiệp (IT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 25,29->40 80
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_đợt 2 TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_đợt 2 TS.Đặng Quang Hiển Thứ _ | Tiết _ _ 29->41
539 Thương mại điện tử (1) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A110 23->25,28->39 71
540 Thương mại điện tử (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A206 23->25,29->40 71
541 Tiếng Anh 1 (1) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B106 29->40 50
542 Tiếng Anh 1 (2) TS.Lê Mai Anh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B106 29->40 50
543 Tiếng Anh 1 (3) TS.Lê Mai Anh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B106 29->39,41 50
544 Tiếng Anh 1 (4) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B101 29->39,41 50
545 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B103 29->39,41->44 54
546 Tiếng Anh 2 (10) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B102 29->43 54
547 Tiếng Anh 2 (11) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B102 29->43 54
548 Tiếng Anh 2 (12) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B102 29->43 54
549 Tiếng Anh 2 (13) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B103 29->43 54
550 Tiếng Anh 2 (14) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B103 29->43 54
551 Tiếng Anh 2 (15) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B103 29->43 54
552 Tiếng Anh 2 (16) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B103 29->43 54
553 Tiếng Anh 2 (17) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B101 29->43 54
554 Tiếng Anh 2 (18) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B101 29->43 54
555 Tiếng Anh 2 (19) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B101 29->43 54
556 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B103 29->39,41->44 54
557 Tiếng Anh 2 (20) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B101 29->43 54
558 Tiếng Anh 2 (21) . Thứ Hai | Tiết _ (Chọn) 29->43 0
559 Tiếng Anh 2 (22) TS.Nguyễn Thị Thu Hướng Thứ Hai | Tiết 1->3 K.B103 29->38 54
560 Tiếng Anh 2 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B103 29->39,41->44 54
561 Tiếng Anh 2 (4) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B103 29->39,41->44 54
562 Tiếng Anh 2 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B101 29->43 54
563 Tiếng Anh 2 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B101 29->43 54
564 Tiếng Anh 2 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B101 29->43 54
565 Tiếng Anh 2 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B101 29->43 54
566 Tiếng Anh 2 (9) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B102 29->43 54
567 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B101 24,25,28->39,41 55
568 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B101 24,25,28->39,41 55
569 Tiếng Anh 3 (3) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B101 23->25,28->39 55
570 Tiếng Anh 3 (4) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B101 23->25,28->39 55
571 Tiếng Anh 3 (5) ThS.Trần Thị Thanh Nhã Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B102 23->25,28->39 0
572 Tiếng Anh 3 (6) ThS.Trần Thị Thanh Nhã Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B102 23->25,28->39 50
573 Tiếng Anh 3 (7) ThS.Chế Viết Xuân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B102 23->25,28->39 55
574 Tiếng Anh 3 (8) ThS.Chế Viết Xuân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B102 23->25,28->39 55
575 Tiếng Anh 3 (9) ThS.Bank Agribank Thứ Bảy | Tiết 1->3 (Chọn) 23->25,28->31,36->39 50
576 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B102 29->41 50
577 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B103 29->39,41,42 50
578 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B102 29->39,41,42 50
579 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B106 29->41 50
580 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A211 29->41 50
581 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A211 29->39,41,42 50
582 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B107 29->39,41,42 50
583 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A211 29->41 50
584 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B106 29->41 50
585 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B103 29->43 48
586 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (2) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 1->3 K.B107 29->43 48
587 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (3) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B107 29->43 48
588 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (4) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A212 29->43 48
589 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B107 29->43 50
590 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A211 29->43 50
591 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A215 29->39,41->44 50
592 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B103 29->39,41->44 50
593 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B107 29->43 50
594 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B107 29->43 50
595 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B107 29->39,41->44 50
596 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A211 29->39,41->44 50
597 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->3 K.B107 29->39,41->44 50
598 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A211 29->43 50
599 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B107 29->43 50
600 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A211 29->43 50
601 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A212 29->43 50
602 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) ThS.Mai Lam Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B106 29->39,41->44 50
603 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B106 29->43 50
604 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B103 29->43 50
605 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A212 29->43 50
606 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A213 29->43 50
607 Tiếng Anh nâng cao 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B103 23->25,29->40 60
608 Tiếng Anh nâng cao 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B103 23->25,29->40 60
609 Tiếng Anh nâng cao 1 (3) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B101 23->25,29->40 60
610 Tiếng Anh nâng cao 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B101 23->25,29->40 60
611 Tiếng Anh nâng cao 1 (5) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B106 23->25,28->39 60
612 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B106 23->25,28->39 60
613 Tiếng anh nâng cao 1 (7) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A312 23->25,29->40 60
614 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B106 23->25,29->40 55
615 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B102 23->25,28->39 55
616 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A315 23->25,28->39 55
617 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A315 23->25,28->39 55
618 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B106 23->25,29->40 55
619 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B101 23->25,29->40 55
620 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B101 23->25,29->40 55
621 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B106 23->25,28->39 55
622 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B106 23->25,28->39 55
623 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B101 24,25,28->39,41 55
624 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B101 24,25,28->39,41 55
625 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B102 23->25,28->39 55
626 Tiếng Anh nâng cao 4 (1) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B102 23->25,29->40 60
627 Tiếng Anh nâng cao 4 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B102 23->25,29->40 60
628 Tiếng Anh nâng cao 4 (3) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B102 24,25,28->39,41 60
629 Tiếng Anh nâng cao 4 (4) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B102 24,25,28->39,41 60
630 Tiếng Anh nâng cao 4 (5) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B102 23->25,28->39 60
631 Tiếng Anh nâng cao 4 (6) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B102 23->25,28->39 60
632 Tiếng Hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A315 29->39,41->44 50
633 Tiếng Hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A315 29->39,41->44 50
634 Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1) ThS.Lê Thị Thanh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A105 (P. tiếng Hàn) 23->25,29->41 25
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1) ThS.Lê Thị Thanh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A105 (P. tiếng Hàn) 23->25,28->40 25
635 Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) ThS.Lê Thị Thanh Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A105 24,25,28->39,41 35
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) ThS.Lê Thị Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A105 23->25,28->41 35
636 Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A105 18->25,29,30 0
Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A105 18->25,29,30 0
637 Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A201 (P. tiếng Nhật) 23->25,29->41 40
Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A201 24,25,28->39,41 40
Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A201 (P. tiếng Nhật) 23->25,28->40 40
638 Tiếng Nhật 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A201 (P. tiếng Nhật) 23->25,29->41 40
Tiếng Nhật 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A201 24,25,28->39,41 40
Tiếng Nhật 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A201 23->25,28->39,41 40
639 Tiếng Nhật 4 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A201 (P. tiếng Nhật) 23->25,29->41 40
Tiếng Nhật 4 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A201 (P. tiếng Nhật) 23->25,29->41 40
Tiếng Nhật 4 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A201 23->25,28->41 40
640 Tiếng nhật tăng cường (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A203 18->22,24,25,28->31 30
Tiếng nhật tăng cường (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A203 18->25,28->31 30
Tiếng nhật tăng cường (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A203 18->25,28->31 30
641 Tín hiệu và hệ thống (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A209 24,25,28->39,41 60
642 Tổ chức sự kiện du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A301 23->25,28->39 60
643 Toán rời rạc (1)_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A214 23->25,29->40 67
644 Toán rời rạc (10) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C205 23->25,29->40 80
645 Toán rời rạc (11) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A111 23->25,29->40 67
646 Toán rời rạc (12) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A111 23->25,29->40 67
647 Toán rời rạc (2)_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A214 23->25,29->40 67
648 Toán rời rạc (3) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A113 23->25,28->39 67
649 Toán rời rạc (4) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A113 23->25,28->39 67
650 Toán rời rạc (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A112 23->25,29->40 67
651 Toán rời rạc (6) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A112 23->25,29->40 67
652 Toán rời rạc (7) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A213 24,25,28->39,41 67
653 Toán rời rạc (8) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A213 24,25,28->39,41 67
654 Toán rời rạc (9) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A215 23->25,28->39 67
655 Trí tuệ nhân tạo (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A205 24,25,28->39,41 70
656 Triết học Mác - Lênin (1) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 6->8 K.C206 23->25,28->39 69
657 Triết học Mác - Lênin (2) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 1->3 K.C205 24,25,28->39,41 69
658 Triết học Mác - Lênin (3) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A207 23->25,28->39 69
659 Triết học Mác - Lênin (4) . Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A209 23->25,28->39 0
660 Triết học Mác - Lênin (5) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 1->3 K.C206 23->25,29->40 69
661 Triết học Mác - Lênin (6) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A403 23->25,28->39 69
662 Triết học Mác - Lênin (7) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 6->8 K.C205 23->25,28->39 69
663 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 6->8 K.C204 23->25,29->40 69
664 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A304 23->25,29->40 69
665 Trực quan hóa dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A212 23->25,29->40 65
666 Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1)_TA TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A114 23->25,28->39 40
667 Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A111 24,25,28->39,41 70
668 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C106 23->25,28->39 78
669 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C106 23->25,29->40 78
670 Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C106 23->25,28->39 78
671 Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C206 23->25,29->40 78
672 Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C106 23->25,29->40 78
673 Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) . Thứ Sáu | Tiết 3->4 (Chọn) 24,25,28->39,41 0
674 Tuyến điểm du lịch Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A215 24,25,28->39,41 60
675 Ứng dụng phần mềm tài chính (1) ThS.Lương Thủy Tiên Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A301 23->25,29->38 60
676 Văn hóa du lịch (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A205 23->25,28->39 60
677 Vi điều khiển (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A303 23->25,28->39 67
678 Vi điều khiển (10) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B307 23->25,29->40 67
679 Vi điều khiển (11)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B304 23->25,28->39 67
680 Vi điều khiển (12)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A301 23->25,28->39 67
681 Vi điều khiển (13)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B303 24,25,28->39,41 67
682 Vi điều khiển (14)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B303 24,25,28->39,41 67
683 Vi điều khiển (15) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A304 23->25,29->40 67
684 Vi điều khiển (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B302 23->25,28->39 67
685 Vi điều khiển (3)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B302 24,25,28->39,41 67
686 Vi điều khiển (4) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A207 24,25,28->39,41 67
687 Vi điều khiển (5) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B305 23->25,29->40 67
688 Vi điều khiển (6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A207 23->25,29->40 67
689 Vi điều khiển (7) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 23->25,28->39 67
690 Vi điều khiển (8) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B306 23->25,29->40 67
691 Vi điều khiển (9)_TA TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A303 23->25,29->40 67
Vi xử lý (1) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A114 32->35 40
692 Vi xử lý (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A303 23->25,28->31,36->39 40
693 Xác suất thống kê (1) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A112 23->25,29->40 65
694 Xác suất thống kê (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C105 23->25,28->39 70
695 Xác suất thống kê (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A110 23->25,29->40 67
696 Xác suất thống kê (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A110 23->25,29->40 67
697 Xác suất thống kê (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A214 29->39,41->44 67
698 Xác suất thống kê (14) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A214 29->39,41->44 67
699 Xác suất thống kê (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A215 29->39,41->44 67
700 Xác suất thống kê (16) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A113 29->43 67
701 Xác suất thống kê (17) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A113 29->43 67
702 Xác suất thống kê (2) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A112 23->25,29->40 67
703 Xác suất thống kê (3) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A112 23->25,29->40 67
704 Xác suất thống kê (4) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A112 23->25,29->40 67
705 Xác suất thống kê (5) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A110 23->25,28->39 67
706 Xác suất thống kê (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A110 23->25,28->39 67
707 Xác suất thống kê (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A213 24,25,28->39,41 67
708 Xác suất thống kê (8) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A112 23->25,28->39 67
709 Xác suất thống kê (9) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A213 24,25,28->39,41 67
710 Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A405 23->25,29->40 60
711 Xử lý ảnh cơ bản (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A207 23->25,29->40 60
712 Xử lý ảnh cơ bản (3) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A405 23->25,29->40 65
713 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A103 24->25,29->39 66
714 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A302 23->25,29->38 66
715 Xử lý tín hiệu số (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A313 23->25,29->40 53
716 Xử lý tín hiệu số (2)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A314 24,25,28->39,41 53